Có 2 kết quả:

坚戈 jiān gē ㄐㄧㄢ ㄍㄜ堅戈 jiān gē ㄐㄧㄢ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tenge (Kazakhstan currency) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tenge (Kazakhstan currency) (loanword)

Bình luận 0