Có 2 kết quả:
坚戈 jiān gē ㄐㄧㄢ ㄍㄜ • 堅戈 jiān gē ㄐㄧㄢ ㄍㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tenge (Kazakhstan currency) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tenge (Kazakhstan currency) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0